Hoà chế Hán ngữ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 和製漢語.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˨˩ t͡ɕe˧˦ haːn˧˦ ŋɨ˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [hwaː˦˩ t͡ɕej˨˩˦ haːŋ˦˧˥ ŋɨ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [waː˨˩ cej˦˥ haːŋ˦˥ ŋɨ˨˩˦]

Noun

[edit]

Hoà chế Hán ngữ

  1. Japanese-made Chinese-character-based words, wasei-kango

References

[edit]
  • Lại, Quốc Khánh ((Can we date this quote?)) Hòa chế Hán ngữ thời Minh Trị và sự hiện diện trong tiếng Việt[1] (in Vietnamese)