Category:Vietnamese traditional tone placement spellings
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese terms with traditional tone placement (óa instead of oá etc.).
Pages in category "Vietnamese traditional tone placement spellings"
The following 200 pages are in this category, out of 286 total.
(previous page) (next page)B
C
D
G
H
- hài hòa
- hải qùy
- Hán hóa
- hàng hóa
- hậu họa
- hệ lụy
- hệ thống hóa
- hiểm họa
- hiểm họa da vàng
- hiền hòa
- hiện đại hóa
- hình họa
- hòa đồng
- hòa giải
- hòa hảo
- hòa mình
- hòa nhã
- hòa nhạc
- hòa tan
- hòa tấu
- hòa thuận
- hòa thượng
- Hòa Vang
- hòa vốn
- hỏa châu
- hỏa diệm sơn
- Hỏa Diệm Sơn
- hỏa hoạn
- Hỏa Lò
- hỏa lực
- hỏa mai
- hỏa mù
- hỏa ngục
- hỏa táng
- Hỏa tinh
- hỏa xa
- hóa
- hóa chất
- hóa dầu
- hóa độ
- hóa học
- hóa học hữu cơ
- hóa học vật lí
- hóa học vô cơ
- hóa năng
- hóa ra
- hóa sinh học
- hóa tệ học
- hóa thạch
- hóa thân
- hóa trị
- họa
- họa may
- họa phúc
- họa tiết
- họa viên
- hoang mạc hóa
- hoạnh họe
- hồ thủy
- hội họa
- hợp pháp hóa
- hủy
- hủy bỏ
- hủy diệt
- hủy hoại
- húy