Jump to content

công nghiệp hóa

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Noun

[edit]

công nghiệp hóa

  1. Traditional tone placement spelling of công nghiệp hoá.

Verb

[edit]

công nghiệp hóa

  1. Traditional tone placement spelling of công nghiệp hoá.