Jump to content

đoàn đại biểu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đoàn (group) +‎ đại biểu (representative).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗwaːn˨˩ ʔɗaːj˧˨ʔ ʔɓiəw˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗwaːŋ˦˩ ʔɗaːj˨˩ʔ ʔɓiw˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗwaːŋ˨˩ ʔɗaːj˨˩˨ ʔɓiw˨˩˦]

Noun

[edit]

đoàn đại biểu

  1. a delegation