đại biểu
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 代表.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ ʔɓiəw˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ ʔɓiw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ ʔɓiw˨˩˦]
Noun
[edit]- (especially politics) a representative
- bầu cử đại biểu Quốc hội
- to elect representatives to the National Assembly
- bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân các cấp
- to elect representatives to the various levels of local governments