Jump to content

điện toán đám mây

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

điện toán +‎ đám +‎ mây.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiən˧˨ʔ twaːn˧˦ ʔɗaːm˧˦ məj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩ʔ twaːŋ˦˧˥ ʔɗaːm˦˧˥ məj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩˨ t⁽ʷ⁾aːŋ˦˥ ʔɗaːm˦˥ məj˧˧]

Noun

[edit]

điện toán đám mây

  1. cloud computing