Jump to content

điểm sấm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 Điểm tâm Quảng Đông on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 點心 (dim sum, SV: điểm tâm). Doublet of điểm tâm.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

điểm sấm

  1. dim sum (a kind of Cantonese food; typically steamed)

See also

[edit]