Jump to content

điếng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (to sting, SV: đinh).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

điếng (, , 殿, )

  1. (literal) to sting; to cause numbness
  2. (figurative) to traumatize; to stun; to shock; to stupefy
    Xuất tinh ra máu, chuyện điếng hồn của đàn ông.
    Ejaculating blood, a story to traumatize the mind of man.

Derived terms

[edit]