đa cấp
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 多級, composed of 多 (“multi-”) and 級 (“level”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ kəp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ kəp̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ kəp̚˦˥]
Adjective
[edit]- multi-level
- bán hàng đa cấp ― multi-level marketing
Noun
[edit]- Ellipsis of bán hàng đa cấp (“multi-level marketing”).
- Cẩn thận đừng có dây dưa vào đa cấp đa kiếc nha con !
- Be wary of all that MLM crap!