Jump to content

đa cấp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 多級, composed of (multi-) and (level).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đa cấp

  1. multi-level
    bán hàng đa cấpmulti-level marketing

Noun

[edit]

đa cấp

  1. Ellipsis of bán hàng đa cấp (multi-level marketing).
    Cẩn thận đừng có dây dưa vào đa cấp đa kiếc nha con !
    Be wary of all that MLM crap!