động vật có xương sống
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]động vật (“animal”) + có (“to have”) + xương sống (“vertebra”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ vət̚˧˨ʔ kɔ˧˦ sɨəŋ˧˧ səwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ vək̚˨˩ʔ kɔ˨˩˦ sɨəŋ˧˧ ʂəwŋ͡m˦˧˥] ~ [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ vək̚˨˩ʔ kɔ˨˩˦ sɨəŋ˧˧ səwŋ͡m˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ vək̚˨˩˨ kɔ˦˥ sɨəŋ˧˧ ʂəwŋ͡m˦˥] ~ [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ jək̚˨˩˨ kɔ˦˥ sɨəŋ˧˧ səwŋ͡m˦˥]