Jump to content

đổi mới

From Wiktionary, the free dictionary
See also: đồi mồi

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

đổi (to exchange) +‎ mới (new).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đổi mới

  1. to renovate; to modernise
    đổi mới công nghệto catch up with more modern technology

Synonyms

[edit]