định vị

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 定位.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

định vị

  1. to position, to locate
    hệ thống định vị toàn cầuglobal positioning system
    định vị thương hiệubrand positioning