Jump to content

định luật

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 định luật on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 定律, composed of (established) and (law).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

định luật

  1. (physics) a law
    định luật bảo toàn năng lượng
    the law of conservation of energy