Jump to content

đầu chôm chôm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đầu (head) +‎ chôm chôm (rambutan)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đầu chôm chôm

  1. (informal) bouffant hair

See also

[edit]