Jump to content

đường tỉnh

From Wiktionary, the free dictionary
See also: dương tính

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

đường (road) +‎ tỉnh (province)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đường tỉnh

  1. provincial road

Synonyms

[edit]