đường phèn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: đường phên

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

đường +‎ phèn.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đường phèn

  1. rock sugar
    đường phèn trắng
    white rock sugar