Jump to content

đường phân

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi
đường phân

Etymology

[edit]

đường (sugar, ) +‎ phân (to divide, ).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đường phân (糖分)

  1. (biology, biochemistry) glycolysis

Synonyms

[edit]