Jump to content

đơn giản hoá

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

đơn giản (simple) +‎ -hoá (suffix).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đơn giản hoá

  1. to simplify

Noun

[edit]

đơn giản hoá

  1. simplification