Jump to content

đèn lồng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

đèn (light) +‎ lồng (cage), a non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 燈籠 (SV: đăng lung).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đèn lồng

  1. Synonym of lồng đèn (lantern)
    Đèn lồng đỏ treo cao caoRaise High the Red Lantern (a film by Zhang Yimou).