Jump to content

ôn đới

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 溫帶 (SV: ôn đái).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ôn đới

  1. (geography) a temperate zone
    Coordinate terms: hàn đới, nhiệt đới