y tế
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 醫 and 濟.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- health care
- phòng y tế ― an infirmary; a sickbay
- bảo hiểm y tế ― health insurance
- Tổ chức Y tế Thế giới ― the World Health Organization