xe cứu thương
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]xe (“wheeled vehicle”) + cứu (“to rescue”) + thương (“injury”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sɛ˧˧ kiw˧˦ tʰɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [sɛ˧˧ kɨw˨˩˦ tʰɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [sɛ˧˧ kɨw˦˥ tʰɨəŋ˧˧]
Noun
[edit](classifier chiếc) xe cứu thương
- ambulance
- Synonym: xe cấp cứu