Jump to content

xe cứu thương

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

xe (wheeled vehicle) +‎ cứu (to rescue) +‎ thương (injury).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier chiếc) xe cứu thương

  1. ambulance
    Synonym: xe cấp cứu