Jump to content

xứ Quảng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

xứ (region) +‎ Quảng.

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

xứ Quảng

  1. The geographic region in Vietnam comprised of Đà Nẵng city, Quảng Nam province, and Quảng Ngãi province.
    • 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Anh thợ đào đất xứ Quảng làm nhiều hơn nói này trước đây nguyên là quản lý tiểu đoàn.
      This man-of-action digger from the Quảng Nam–Quảng Ngãi region previously managed a battalion.