xốc nổi
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [səwk͡p̚˧˦ noj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [səwk͡p̚˦˧˥ noj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [səwk͡p̚˦˥ noj˨˩˦]
Adjective
[edit]- impulsive, enthusiastic but immature
- 2016, chapter 2, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
- Trong việc học tập và nghiên cứu, cô ấy có hơi xốc nổi.
- In her studies and research, she is a bit impulsive.