xếp bằng
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sep̚˧˦ ʔɓaŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [sep̚˦˧˥ ʔɓaŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [sep̚˦˥ ʔɓaŋ˨˩]
Adverb
[edit]- cross-legged, tailorwise
- 2005, chapter 37, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- […] nhất thời không sao hiểu được, ngồi xếp bằng xuống tấm nệm lông chiên dưới đất.
- […] for the moment he had no way of understanding it; he sat down cross-legged onto the sheepskin cushion on the ground.