Jump to content

xương bàn đạp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

xương (bone) +‎ bàn đạp (pedal).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [sɨəŋ˧˧ ʔɓaːn˨˩ ʔɗaːp̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [sɨəŋ˧˧ ʔɓaːŋ˦˩ ʔɗaːp̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [sɨəŋ˧˧ ʔɓaːŋ˨˩ ʔɗaːp̚˨˩˨]

Noun

[edit]

xương bàn đạp

  1. (anatomy) stapes