viện bảo tàng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

viện (institution) +‎ bảo tàng (museum)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [viən˧˨ʔ ʔɓaːw˧˩ taːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [viəŋ˨˩ʔ ʔɓaːw˧˨ taːŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [viəŋ˨˩˨ ʔɓaːw˨˩˦ taːŋ˨˩] ~ [jiəŋ˨˩˨ ʔɓaːw˨˩˦ taːŋ˨˩]

Noun

[edit]

viện bảo tàng

  1. Synonym of bảo tàng (museum)