Jump to content

vững bền

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

vững +‎ bền.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

vững bền

  1. strong; firm; unshakeable; sustainable
    • 1944, “Tiến quân ca”, Văn Cao (lyrics), Văn Cao (music):
      Tiến lên, cùng tiến lên.
      Nước non Việt Nam ta vững bền.
      Onward! All together advancing!
      For one eternal Vietnam.

Anagrams

[edit]