Jump to content

vục

From Wiktionary, the free dictionary
See also: vực

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

vục (𣱶)

  1. to plunge
    • 1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Anh tụt xuống, chạy ra bờ sông vục mặt xuống nước.
      he went down, ran out to the riverbank, and plunged his face into the water.