Jump to content

vụ việc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

vụ +‎ việc.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

vụ việc

  1. case; incident; matter
    Vụ việc này làm dấy lên mối quan ngại của phụ huynh đối với nhà trường.
    This incident sparked concerns among parents about the school administration.