vật lí hoá học
Appearance
See also: hoá học vật lí
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]vật lí (“physics”) + hoá học (“chemistry; chemical”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vət̚˧˨ʔ li˧˦ hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vək̚˨˩ʔ lɪj˨˩˦ hwaː˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [vək̚˨˩˨ lɪj˦˥ waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [jək̚˨˩˨ lɪj˦˥ waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]