Jump to content

vật lí hoá học

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

vật lí (physics) +‎ hoá học (chemistry; chemical).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [vət̚˧˨ʔ li˧˦ hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [vək̚˨˩ʔ lɪj˨˩˦ hwaː˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [vək̚˨˩˨ lɪj˦˥ waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [jək̚˨˩˨ lɪj˦˥ waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]

Noun

[edit]

vật lí hoá học (物理化學)

  1. chemical physics