Jump to content

vận mệnh hiển nhiên

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Bức tranh này (khoảng năm 1872) do John Gast vẽ có tên American Progress là một sự miêu tả mang tính biểu tượng về khái niệm vận mệnh hiển nhiên.

Etymology

[edit]

vận mệnh (destiny, fate) +‎ hiển nhiên (obvious, apparent).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [vən˧˨ʔ məjŋ̟˧˨ʔ hiən˧˩ ɲiən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [vəŋ˨˩ʔ men˨˩ʔ hiəŋ˧˨ ɲiəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [vəŋ˨˩˨ məːn˨˩˨ hiəŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧] ~ [jəŋ˨˩˨ məːn˨˩˨ hiəŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧]

Noun

[edit]

vận mệnh hiển nhiên

  1. (historical) the manifest destiny (cultural belief in the 19th-century United States that American settlers were destined to expand across North America)