vả lại
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vaː˧˩ laːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vaː˧˨ laːj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [vaː˨˩˦ laːj˨˩˨] ~ [jaː˨˩˦ laːj˨˩˨]
Conjunction
[edit]- besides; moreover; furthermore
- 1941, Tô Hoài, chapter 1, in Dế Mèn phiêu lưu ký [Diary of a cricket], Tân Dân Publishing House:
- Vả lại, mẹ thường bảo chúng tôi rằng: "Phải như thế, để các con biết kiếm ăn một mình cho quen đi. […]"
- Besides, my mother used to tell her children, “It's good for you to learn to fly with your own wings. […]”