Jump to content

vùn vụt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From vụt.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

vùn vụt

  1. rapid; swift; fast
    tăng cân vùn vụtto quickly put on weight
    thời gian vùn vụt trôitime flies