uổng
Appearance
See also: uống
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 枉.
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]uổng
- (colloquial) to be in vain; to be wasted (in a pitiful manner)
- 2011, Dưới bóng cây [In the Shade of Trees], link (6:10)
- Uổng quá à, hổng thấy được khúc chuột đánh rắn tơi tả.
- What a pity! I couldn't see Mouse beat Snake up.
- 2011, Dưới bóng cây [In the Shade of Trees], link (6:10)
Derived terms
[edit]Derived terms