trịch thượng
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕïk̟̚˧˨ʔ tʰɨəŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʈɨt̚˨˩ʔ tʰɨəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʈɨt̚˨˩˨ tʰɨəŋ˨˩˨]
Adjective
[edit]- condescending
- 2010, Minh Niệm, “Nguyên tắc”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- Rồi họ cứ ngang nhiên trễ hẹn, ăn mặc diêm dúa, phát ngôn trịch thượng, […]
- And so they carelessly arrive late for appointments, dress gaudily, and speak condescendingly, […]