trơ trọi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

trơ trọi

  1. all alone
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 26:
      Joseph ngồi trơ trọi trên hàng ghế trống một chỗ ngồi…
      Joseph set down all alone in a row with one empty seat…