trò chơi nhịp điệu

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

trò chơi (game) +‎ nhịp điệu (rhythm).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɔ˨˩ t͡ɕəːj˧˧ ɲip̚˧˨ʔ ʔɗiəw˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʈɔ˦˩ t͡ɕəːj˧˧ ɲip̚˨˩ʔ ʔɗiw˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈɔ˨˩ cəːj˧˧ ɲip̚˨˩˨ ʔɗiw˨˩˨]

Noun

[edit]

trò chơi nhịp điệu

  1. (video games) a rhythm game