Jump to content

trên dưới

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

trên +‎ dưới.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trên dưới

  1. everyone, regardless of age or status

Adverb

[edit]

trên dưới

  1. more or less
    Synonyms: khoảng, xấp xỉ, chừng, tầm