tràn đầy
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːn˨˩ ʔɗəj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈaːŋ˦˩ ʔɗəj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʈaːŋ˨˩ ʔɗəj˨˩]
Adjective
[edit]- full to overflowing; brimful
- 2017, Tố Hữu, Tố Hữu – Thơ và đời, page 9:
- Kể làm sao cho hết cảnh lầm than
Lúc trái ngược đã tràn đầy tất cả!- (please add an English translation of this quotation)
Verb
[edit]- to be full of