Jump to content

tràn đầy

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tràn +‎ đầy.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

tràn đầy

  1. full to overflowing; brimful
    Synonyms: tràn ngập, tràn trề
    • 2017, Tố Hữu, Tố Hữu – Thơ và đời, page 9:
      Kể làm sao cho hết cảnh lầm than
      Lúc trái ngược đã tràn đầy tất cả!
      (please add an English translation of this quotation)

Verb

[edit]

tràn đầy

  1. to be full of