toạ độ Đề-các
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]From toạ độ (“coordinates”) + French Descartes. Compare Mandarin 笛卡爾坐標/笛卡尔坐标 (Díkǎ'ěr zuòbiāo, Địch Ca Nhĩ toạ tiêu), Japanese デカルト座標 (Dekaruto zahyō), Korean 데카르트 좌표 (Dekareuteu jwapyo).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [twaː˧˨ʔ ʔɗo˧˨ʔ ʔɗe˨˩ kaːk̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [twaː˨˩ʔ ʔɗow˨˩ʔ ʔɗej˦˩ kaːk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾aː˨˩˨ ʔɗow˨˩˨ ʔɗej˨˩ kaːk̚˦˥]
- Phonetic spelling: toạ độ đề các
Noun
[edit]toạ độ Đề-các