toàn thể

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 全體.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

toàn thể

  1. all; the whole

Adjective

[edit]

toàn thể

  1. plenary
    phiên toàn thểplenary session
    phiên họp toàn thểplenary meeting