tiểu thuyết

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 小說 (novel).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tiểu thuyết

  1. a storybook, especially a novel
    tiểu thuyết (trường thiên) / (trường thiên) tiểu thuyếta novel
    tiểu thuyết đoản thiên / đoản thiên tiểu thuyếta novella