Jump to content

tiến lên

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 tiến lên on Vietnamese Wikipedia

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

tiến (to advance) +‎ lên (upward).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tiến lên

  1. to advance; to move forward

Noun

[edit]

tiến lên

  1. (card games) tiến lên