Jump to content

tiến bộ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 進步.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

tiến bộ

  1. (of a person) progressing; making progress
    Học tập ngày càng tiến bộ.
    They're making progress in study.
  2. (politics) progressive
    tư tưởng tiến bộprogressive ideology
    • 2011 [1953], Hồ Chí Minh, “Động lực cách mạng [Revolutionary Forces]”, in Thường thức chính trị [Common political knowledge] (Hồ Chí Minh — Toàn tập), volumes 8. 1953-1954, page 255:
      Cách mạng tức là giai cấp tiến bộ đánh đổ giai cấp phản tiến bộ.
      Revolution means progressive classes overthrowing antiprogressive classes.