tiến bộ
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (Southern Vietnam, dated) tấn bộ
Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 進步.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˧˦ ʔɓo˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ ʔɓow˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ ʔɓow˨˩˨]
Adjective
[edit]- (of a person) progressing; making progress
- Học tập ngày càng tiến bộ.
- They're making progress in study.
- (politics) progressive
- tư tưởng tiến bộ ― progressive ideology
- 2011 [1953], Hồ Chí Minh, “Động lực cách mạng [Revolutionary Forces]”, in Thường thức chính trị [Common political knowledge] (Hồ Chí Minh — Toàn tập), volumes 8. 1953-1954, page 255:
- Cách mạng tức là giai cấp tiến bộ đánh đổ giai cấp phản tiến bộ.
- Revolution means progressive classes overthrowing antiprogressive classes.