thuỷ sản
Appearance
See also: thủy sản
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 水產.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰwi˧˩ saːn˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰwɪj˧˨ ʂaːŋ˧˨] ~ [tʰwɪj˧˨ saːŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦] ~ [tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦ saːŋ˨˩˦]
Noun
[edit]See also
[edit]- nông sản (“agricultural products”)
- lâm sản (“forestry products”)
- hải sản (“seafood”)
- ngư nghiệp (“fishing”)