thuốc tây
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]thuốc (“medication”) + tây (“west”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰuək̚˧˦ təj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰuək̚˦˧˥ təj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰuək̚˦˥ təj˧˧]
Noun
[edit]- (medicine) modern medication
- Nhớ ăn no trước khi uống thuốc tây kẻo đau bao tử.
- Make sure to eat before you take those "western" meds, or else you'll get a stomachache.