Jump to content

thiệt hại

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

thiệt +‎ hại.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thiệt hại

  1. damage; loss
    Synonym: hư hại

Verb

[edit]

thiệt hại

  1. to suffer a damage or loss