thiên hà Tiên Nữ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]thiên hà (“galaxy”) + tiên nữ (“fairy”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰiən˧˧ haː˨˩ tiən˧˧ nɨ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ haː˦˩ tiəŋ˧˧ nɨ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰiəŋ˧˧ haː˨˩ tiəŋ˧˧ nɨ˨˩˦]
Proper noun
[edit]- (astronomy) the Andromeda Galaxy
- Synonym: tinh vân Tiên Nữ