Jump to content

thiên hà Tiên Nữ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

thiên hà (galaxy) +‎ tiên nữ (fairy).

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

thiên hà Tiên Nữ

  1. (astronomy) the Andromeda Galaxy
    Synonym: tinh vân Tiên Nữ