theo dõi liên lạc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]theo dõi (“to follow, to track”) + liên lạc (“contact”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɛw˧˧ zɔj˦ˀ˥ liən˧˧ laːk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛw˧˧ jɔj˧˨ liəŋ˧˧ laːk̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɛw˧˧ jɔj˨˩˦ liəŋ˧˧ laːk̚˨˩˨]
Verb
[edit]- (medicine, epidemiology) to contact trace
- sự theo dõi liên lạc
Synonyms
[edit]- (to contact trace): truy tìm tiếp xúc, truy vết tiếp xúc, theo dõi các tiếp xúc, theo dõi các liên hệ